Có 2 kết quả:

万象 vạn tượng萬象 vạn tượng

1/2

vạn tượng

giản thể

Từ điển phổ thông

tất thảy mọi thứ

vạn tượng

phồn thể

Từ điển phổ thông

tất thảy mọi thứ

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ tất cả sự vật hoặc cảnh tượng trong vũ trụ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Vạn tượng giai xuân khí, Cô tra tự khách tinh” 萬象皆春氣, 孤槎自客星 (Túc bạch sa dịch 宿白沙驛). § Xem “khách tinh” 客星

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Muôn hình dạng bày ra trước mắt — Tên thủ đô của nước Ai Lao.